Khối đầu cuối hai tầng ST3
ST3-2.5 2-2
Kiểu | ST3-2.5/2-2 |
Dài/Rộng/Cao | 5,2*68*46,5mm |
Mặt cắt ngang định mức | 2,5mm2 |
Dòng điện định mức | 24 giờ |
Điện áp định mức | 800V |
Tiết diện ngang tối thiểu (Dây cứng) | 0,2mm2 |
Tiết diện ngang tối đa (Dây cứng) | 4mm2 |
Tiết diện ngang tối thiểu (Dây mềm) | 0,2mm2 |
Tiết diện cắt ngang tối đa (Dây mềm) | 2,5mm2 |
Che phủ | ST3-2.5/2-2G |
Áo len | UFB 10-5 |
Đánh dấu | ZB5M |
Đơn vị đóng gói | 72 ĐẠI LÝ |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 72 ĐẠI LÝ |
Trọng lượng của mỗi sản phẩm (không bao gồm hộp đóng gói) | 10g |
Kích thước

Sơ đồ đấu dây

ST3-2.5 2-2PV
Kích thước

Sơ đồ đấu dây

Kiểu | ST3-2.5/2-2PV |
Dài/Rộng/Cao | 5,2*68*46,5mm |
Mặt cắt ngang định mức | 2,5mm2 |
Dòng điện định mức | 24 giờ |
Điện áp định mức | 800V |
Tiết diện ngang tối thiểu (Dây cứng) | 0,2mm2 |
Tiết diện ngang tối đa (Dây cứng) | 4mm2 |
Tiết diện ngang tối thiểu (Dây mềm) | 0,2mm2 |
Tiết diện cắt ngang tối đa (Dây mềm) | 2,5mm2 |
Che phủ | ST3-2.5/2-2G |
Áo len | UFB 10-5 |
Đánh dấu | ZB5M |
Đơn vị đóng gói | 72 ĐẠI LÝ |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 72 ĐẠI LÝ |
Trọng lượng của mỗi sản phẩm (không bao gồm hộp đóng gói) | 10g |
Nhiều Ưu Điểm Hơn
1. Mật độ cao: Khối đầu cuối hai tầng ST3 có thiết kế hai tầng, cho phép kết nối nhiều dây trong không gian nhỏ gọn. Thiết kế mật độ cao này lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng có không gian hạn chế.
2. Dễ dàng đấu dây: Khối đầu cuối có hệ thống kết nối đẩy vào, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng tua vít hoặc các công cụ khác trong quá trình lắp đặt. Điều này giúp đấu dây nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ thương tích.
3. Bảo trì dễ dàng: Khối đầu cuối được thiết kế để bảo trì dễ dàng, với thiết kế dạng mô-đun cho phép thay thế nhanh chóng và dễ dàng các thành phần riêng lẻ. Điều này làm giảm thời gian chết và chi phí bảo trì, đảm bảo rằng khối đầu cuối luôn ở tình trạng tối ưu trong suốt vòng đời của nó.